Công Dụng Thuốc Aspirin Và Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng

bs-thai
Cố vấn chuyên môn: Dr Thái Nguyễn Smile
  • Chủ tịch Hiệp hội Nha khoa tư nhân Việt Nam
  • Thành viên Ban chấp hành Hiệp hội Nha chu Việt Nam

Thuốc Aspirin được biết đến nhiều với tác dụng giảm đau và hạ sốt. Mặc dù sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng thực tế rằng không có nhiều người hiểu rõ công dụng, cách dùng cũng như những điều cần lưu ý để hiệu quả của thuốc phát huy 100%. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này, sau đây là chia sẻ chi tiết từ góc nhìn chuyên môn về viên uống Aspirin.

Thuốc Aspirin là gì?

Aspirin là tên thương hiệu cho loại thuốc có thành phần hoạt chất là Acetylsalicylic acid. Loại thuốc này được đánh dấu thuộc nhóm dược phẩm gọi là Salicylates (thuốc giảm đau tại chỗ). Thuốc Aspirin được sử dụng rộng rãi trong y tế là được biết tới là giải pháp giúp giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả trong thời gian ngắn.

Trên thị trường có rất nhiều dạng khác nhau của Aspirin để đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Một số dạng phổ biến thường thấy có thể kể đến như:

  • Viên nén: Aspirin thường được sản xuất dưới dạng viên nén. Viên nén Aspirin có kích thước và hình dạng khác nhau, từ viên nhỏ dễ nuốt đến viên lớn hơn.
  • Aspirin dạng tròn dẹt: Một dạng phổ biến của Aspirin được gọi là viên tròn dẹt. Loại này thường có kích thước nhỏ hơn và dẹt hơn so với viên nén truyền thống.
  • Dạng bột uống: Thuốc Aspirin cũng có thể được sản xuất dưới dạng bột. Bột Aspirin thường được sử dụng để hòa tan trong nước hoặc các dung dịch khác để tạo thành một dạng uống hoặc sử dụng ngoài da.
  • Dung dịch: Một số sản phẩm Aspirin có thể được để dưới dạng dung dịch với mục đích sử dụng bôi ngoài da hoặc trong các quy trình y tế cụ thể.
Có nhiều dạng thuốc Aspirin khác nhau
Có nhiều dạng thuốc Aspirin khác nhau

Aspirin được sản xuất dưới nhiều dạng với hàm lượng khác nhau cho nhiều mục đích sử dụng, cụ thể bao gồm:

DẠNG THUỐC

Trồng răng toàn hàm thường sử dụng 4 hoặc 6 trụ Implant cấy trực tiếp vào xương hàm và gắn mão răng giả lên trên. Ưu điểm của phương pháp này là tính thẩm mỹ và khả năng ăn nhai tương tự răng thật, tuổi thọ sử dụng lâu dài, đặc biệt có thể ngăn ngừa tiêu xương hàm. Nhược điểm khi trồng răng toàn hàm là chi phí cao, thời gian thực hiện dài và yêu cầu kỹ thuật cao. Chi phí trồng răng dao động từ 100.000.000 – 350.000.000 đồng/ca.

HÀM LƯỢNG

Viên caplet thuốc uống

Gồm 2 loại: 325mg và 500mg

Viên caplet tan trong ruột

Loại 325mg

Dạng kẹo nhai

Loại 325mg

Aspirin dạng đặt trực tràng

Loại 325mg hoặc 600mg

Dạng viên nén thuốc uống

Định lượng 325mg

Dạng viên nén thuốc nhai

Loại 81mg

Aspirin dạng nén tan trong ruột

Gồm 3 loại: 81mg, 325mg hoặc 650mg

Đây là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nên người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm tại các hệ thống phân phối và kinh doanh thuốc trên toàn quốc. Giá tiền thuốc Aspirin thay đổi tùy thuộc vào từng dạng sản phẩm, nhà sản xuất và địa chỉ mua hàng. Dưới đây là giá bán tham khảo cho các dòng Aspirin phổ biến trên thị trường:

  • Loại Aspirin 81mg đóng hộp gói 10 vỉ x 10 viên: 170.000 VNĐ/hộp.
  • Loại Aspirin 100mg đóng hộp 3 vỉ x 10 viên: 180.000 VNĐ/hộp.
  • Aspirin 500mg pH8 tan trong ruột: 18.000 đồng/hộp loại 5 vỉ x 10 viên và 36.000 đồng/hộp loại 10 vỉ x 10 viên.

Lưu ý: Giá tiền có thể thay đổi vào từng thời điểm và địa chỉ mua hàng khác nhau. Ngoài ra, cần lưu ý rằng các sản phẩm thuốc Aspirin có thương hiệu khác nhau và tồn tại sự khác biệt nhất định về thành phần hoạt chất và liệu lượng. Việc tìm hiểu và so sánh giá cả từ nhiều nguồn mua hàng khác nhau có thể giúp người dùng tìm được sản phẩm giá tốt nhất.

Công dụng của thuốc Aspirin trong đời sống

Tương tự những sản phẩm viên uống chống viêm không Steroid, Aspirin giúp giảm đau dựa trên nguyên lý ức chế enzym Cyclooxygenase (COX). Đây là một loại enzym quan trọng trong quá trình tổng hợp các Prostaglandin, chất gây viêm sưng và hình thành cảm giác đau cho cơ thể.

Khi Aspirin ức chế COX, quá trình tổng hợp Prostaglandin bị ngăn chặn. Điều này giúp giảm hoạt động viêm nhiễm và đau bởi vì. Không chỉ vậy, Prostaglandin còn đóng vai trò trong việc tạo ra các chất gây sốt nên thuốc Aspirin cũng có tác dụng hạ sốt hiệu quả.

Ngoài ra, Aspirin còn có khả năng ức chế sự hội tụ của tế bào máu nhờ khả năng gắn vào và ức chế enzym Cyclooxygenase có trong các tiểu cầu. Chính nhờ điều này mà các bác sĩ trong quá trình điều trị thường sử dụng Aspirin nhằm ngăn ngừa hình thành các cục máu đông lớn và giảm nguy cơ tắc nghẽn mạch máu.

Aspirin được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày
Aspirin được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày

Cách dùng và liều lượng sử dụng Aspirin đúng

Người bệnh trước khi sử dụng thuốc Aspirin cần đọc kỹ hướng dẫn trên nhãn hoặc tuân thủ chính xác theo chỉ định từ bác sĩ, tuyệt đối không dùng bừa bãi hoặc tăng liều khi chưa có sự đồng ý từ người có chuyên môn.

Cách dùng Aspirin

Với mỗi dạng Aspirin sẽ có cách dùng khác nhau, cụ thể như sau:

  • Dạng viên nén thuốc uống: Uống sau khi ăn 20 – 30 phút, sử dụng với nước lọc hoặc nước ấm. Sau đó để cơ thể nghỉ ngơi 5 – 10 phút để thuốc bắt đầu phát huy tác dụng.
  • Dạng viên nén tan trong ruột: Nuốt thuốc Aspirin vào trong ruột, đảm bảo không làm vỡ hoặc nghiền, nhai thuốc.
  • Dạng thuốc đặt hậu môn: Aspirin đặt hậu môn là dạng thuốc dùng trong trường hợp bệnh nhân không thể uống. Trước khi dùng dạng thuốc đặt hậu môn, hãy đảm bảo vệ sinh tay và vùng hậu môn sạch sẽ, đồng thời đặt Aspirin trong nhiệt độ phòng để nó mềm đi. Sau đó nhẹ nhàng đẩy Aspirin vào sâu bên trong hậu môn khoảng 2,5 – 4 cm.
  • Dạng bột uống: Aspirin dạng bột uống khi dùng cần hòa tan trong nước hoặc các dung dịch khác.

Liều lượng sử dụng

Liều dùng thuốc aspirin có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều dùng thuốc Aspirin:

Đối với giảm đau và hạ sốt thông thường

  • Người lớn: Dùng 325-650mg aspirin mỗi 4-6 giờ khi cần thiết. Tuy nhiên, không nên vượt quá 4g (4000mg) aspirin trong 24 giờ.
  • Trẻ em: Aspirin không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi có sự chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Ngăn ngừa rối loạn tim mạch

  • Người lớn: Dùng Aspirin theo chỉ định của bác sĩ. Thường thì liều dùng ngăn ngừa rối loạn tim mạch dao động từ 75mg đến 325mg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều dùng và thời gian sử dụng cần được hướng dẫn cụ thể bởi bác sĩ.
  • Trẻ em: Không chỉ định sử dụng thuốc Aspirin với trẻ dưới 12 tuổi trong trường hợp này.

Chống viêm

  • Người lớn: Có thể dùng 4 – 8 g/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ. Trong trường hợp viêm mạn tính, người bệnh tăng liều 5,4 g/ngày và đảm bảo chia nhỏ liều sử dụng.
  • Trẻ em: Tùy vào thể trạng có thể sử dụng liều lượng trong khoảng 60 – 130 mg/kg/ngày nếu trẻ < 25kg hoặc 2.,4 – 3,6 g/ngày trong trường hợp trẻ > 25kg. Tuy nhiên do sức khỏe của trẻ chưa phát triển hoàn thiện nên cần tham khảo từ bác sĩ để hạn chế tối đa độc tính của thuốc.

Mắc bệnh Kawasaki

Liều lượng Aspirin khi mắc bệnh Kawasaki sẽ được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh cho từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quát về liều lượng aspirin trong điều trị bệnh Kawasaki theo từng giai đoạn:

  • Giai đoạn cấp tính: Trong giai đoạn cấp tính, Aspirin thường được sử dụng để giảm viêm, giảm sốt và ngăn ngừa các biến chứng mạch máu. Liều lượng Aspirin thường dao động từ 30-50mg/kg/ngày, chia thành 4-6 liều.
  • Giai đoạn dưỡng bệnh: Sau giai đoạn cấp tính, liều lượng thuốc Aspirin sẽ được giảm xuống 3 – 5 mg/kg/ngày, chia thành 1 – 2 liều.
  • Giai đoạn bảo vệ: Trong giai đoạn bảo vệ, Aspirin thường được sử dụng với liều lượng thấp để ngăn ngừa tái phát và các biến chứng sau bệnh Kawasaki. Liều lượng khi này thường là 1 – 3 mg/kg/ngày, chia thành 1 – 2 liều.

Lưu ý: Đây chỉ là hướng dẫn tổng quát và liều dùng Aspirin có thể thay đổi theo từng trường hợp. Rất quan trọng để tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn để xác định liều dùng chính xác và an toàn cho tình trạng sức khỏe của bạn.

Dùng thuốc Aspirin theo hướng dẫn hoặc chỉ định của bác sĩ
Dùng thuốc Aspirin theo hướng dẫn hoặc chỉ định của bác sĩ

5 điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc Aspirin

Nhìn chung Aspirin là một giải pháp mang đến hiệu quả cao trong việc giảm đau, hạ sốt nhanh chóng tại chỗ. Tuy nhiên, để sử dụng loại thuốc này an toàn thì người dùng cần lưu ý tới một số vấn đề sau đây:

Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Aspirin

Aspirin có một số trường hợp chống chỉ định sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định khi sử dụng thuốc Aspirin:

  • Bị dị ứng hoặc quá mẫn với thành phần của Aspirin: Nếu bạn đã từng có phản ứng dị ứng, quá mẫn với Aspirin hoặc các loại thuốc chứa thành phần này trước đây thì tuyệt đối không nên tiếp tục sử dụng.
  • Bệnh dạ dày và tá tràng: Aspirin có thể gây tác động tiêu hóa và gây tổn thương dạ dày và tá tràng. Do đó, nếu bạn có các vấn đề về dạ dày như viêm loét dạ dày, viêm ruột, xuất huyết tiêu hóa, hoặc bệnh dạ dày khác, bạn nên tránh sử dụng loại thuốc này.
  • Tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết não: Nếu bạn đã từng bị loét dạ dày hoặc xuất huyết não trong quá khứ, Aspirin có thể tăng nguy cơ tái phát các vấn đề này.
  • Bệnh gan và thận nặng: Aspirin có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận nên không thể dùng trong trường hợp này.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Aspirin được khuyến nghị không dùng cho trẻ dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ, vì nó có thể gây ra hội chứng Reye ở trẻ nhỏ.
  • Phụ nữ có thai: Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, sử dụng Aspirin có thể tăng nguy cơ tổn thương cho thai nhi, đặc biệt là về hệ thống tim mạch và phổi. Trong giai đoạn sau, Aspirin có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và gây ra các vấn đề cho thai nhi. Đồng thời do khả năng ức chế Prostaglandin nên nếu sử dụng thuốc Aspirin trong 3 tháng cuối thai kỳ, quá trình chuyển dạ cũng có thể bị trì hoãn, nguy cơ chảy máu tăng cao ở cả mẹ và thai nhi.
  • Mẹ cho con bú: Aspirin có thể chuyển sang sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Aspirin được liên kết với nguy cơ gây ra hội chứng Reye ở trẻ em, một tình trạng hiếm nhưng nghiêm trọng.

Tác dụng phụ thuốc Aspirin

Trong nhiều trường hợp dùng thuốc Aspirin có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Ảnh hưởng dạ dày và đường ruột: Aspirin có thể gây ra viêm loét dạ dày và tá tràng. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như đau dạ dày, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa, hay tiêu chảy.
  • Tác dụng phụ đối với hệ thống đông máu: Aspirin là một chất ức chế tổng hợp Prostaglandin và có tác động lên quá trình đông máu. Dùng Aspirin có thể làm giảm khả năng đông máu của máu, dẫn đến tình trạng chảy máu dễ, chẳng hạn như chảy máu chân răng, chảy máu chất quầy, hay chảy máu chậm khi bị thương.
  • Tác dụng phụ dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với Aspirin. Triệu chứng có thể bao gồm phát ban da, ngứa, phù mạch, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
  • Hệ thống thần kinh: Sử dụng Aspirin có thể gây chóng mặt, hoa mắt, và cảm giác mệt mỏi.
  • Tác dụng phụ đối với hệ thống thận: Aspirin có thể gây ảnh hưởng đến chức năng và gây ra rối loạn hoạt động của thận, đặc biệt là khi sử dụng liều lượng cao trong thời gian dài.
  • Tác dụng phụ khác: Trong quá trình dùng Aspirin có thể gây ra một số tình trạng sức khỏe không tốt như tai biến mạch máu não, loét dạ dày và tá tràng, hoạt động tăng tuyến tụy, vấn đề về thị lực.
Aspirin có thể gây ra một vài tác dụng phụ tới cơ thể
Aspirin có thể gây ra một vài tác dụng phụ tới cơ thể

Tương tác với thuốc

Trong quá trình sử dụng thuốc Aspirin, người bệnh cần chú ý tới những sự tương tác với các hoạt chất và thành phần khác để có hiệu quả tốt nhất. Cụ thể Aspirin có thể gây ra tương tác với những loại thuốc như:

  • Làm tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung với Warfarin.
  • Hiệu quả của Aspirin bị suy giảm khi kết hợp với Probenecid và Sulphinpyrazol.
  • Giảm nồng độ Aspirin nếu dùng chung các loại Indomethacin, Naproxen và Fenoprofen.
  • Độc tính và nồng độ thuốc tăng khi sử dụng Aspirin với một số thuốc như Methotrexate, thuốc hạ Glucose, Sulphonylurea, Phenytoin, Acid valproic.

Điều cần làm nếu dùng quá liều thuốc Aspirin

Nếu bạn sử dụng quá liều Aspirin được chỉ định, hãy thực hiện các biện pháp sau:

  • Nếu bạn không cần đến cấp cứu ngay lập tức, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc tới bệnh viện để được tư vấn và hỗ trợ. Họ sẽ đưa ra đánh giá về tình trạng và đề xuất các biện pháp xử lý phù hợp.
  • Không cố gắng tự điều trị hoặc thực hiện các biện pháp như nôn mửa hoặc uống nhiều nước để đưa thuốc ra ngoài mà không có sự hướng dẫn từ người có chuyên môn như bác sĩ, nhân viên y tế.
  • Tránh sử dụng bất kỳ liều lượng Aspirin nào thêm nếu bạn đã sử dụng quá liều. Điều này có thể gây thêm tác động phụ và làm tăng nguy cơ tổn thương sức khỏe.
  • Làm sạch hoặc rửa dạ dày rồi theo dõi các bộ phận chức năng trên cơ thể. Trong trường hợp có bất kỳ hiện tượng không ổn diễn ra, cần gặp bác sĩ để xử lý trong thời gian sớm nhất.
  • Truyền máu nếu việc sử dụng thuốc Aspirin quá liều gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng.
Cần lưu ý nếu sử dụng quá liều lượng chỉ định
Cần lưu ý nếu sử dụng quá liều lượng chỉ định

Bảo quản thuốc Aspirin

Đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn bảo quản sẽ giúp duy trì độ hiệu quả và an toàn của Aspirin. Để bảo quản thuốc Aspirin đúng cách, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phù hợp: Thuốc Aspirin có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 25 – 30°C. Đồng thời tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
  • Độ ẩm: Bảo quản Aspirin ở nơi khô ráo, tuyệt đối không để trong môi trường độ ẩm cao. Sau khi sử dụng, đảm bảo rằng nắp hộp thuốc được đậy kín để ngăn nước hoặc hơi ẩm xâm nhập làm hỏng thuốc.
  • Đảm bảo an toàn với trẻ em: Tránh để ở nơi mà trẻ nhỏ có thể tiếp cận, hãy lưu trữ Aspirin ở nơi cao, khô ráo và an toàn.

Nhìn chung, thuốc Aspirin là một giải pháp hữu hiệu giúp kháng viêm, hạ sốt, giảm đau tại chỗ nhanh chóng. Bên cạnh những công dụng trên, loại thuốc này còn hỗ trợ điều trị các vấn đề liên quan viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp cùng một số tình trạng xương khớp khác. Tuy nhiên, như đã đề cập, sử dụng thuốc bừa bãi cũng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Chính vì vậy, trước khi sử dụng Aspirin hãy tìm hiểu thật kỹ về sản phẩm.

Bài viết trên đây là toàn bộ những thông tin về thuốc Aspirin bạn cần biết. Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết, bạn đọc hiểu rõ thêm về công dụng, cách dùng cùng những lưu ý quan trọng để giúp việc sử dụng đạt hiệu quả tốt nhất.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hệ thống cơ sở
CƠ SỞ CHÍNH

Cơ sở Trung Tâm ViDental Kid - Hà Nội: Tầng 5 - 18 Huỳnh Thúc Kháng kéo dài, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: (+84) 987.933.309

Cơ sở trung tâm TP.HCM: 193 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. HCM

Điện thoại: (+84) 987.933.309

HỆ THỐNG CHI NHÁNH

Trung Tâm ViDental Kid - Đống Đa, Hà Nội : Tầng 5 - Số 18 Huỳnh Thúc Kháng kéo dài, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

ViDental Kid - Guva Phú Nhuận TPHCM : 193 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. HCM

Messenger zalo